Biểu 42
Số phụ nữ DTTS 15-49 tuổi đến các cơ sở y tế khám thai vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: Người
Đơn vị hành chính Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn quốc Tổng số 448752 51021 52931 8002 32830 37380 31521 64988 29229 22471 12 16209 12610 10300 4710 9033 6149 3980 4175 6564 6417 4164 4828 2451 2477 3194 2825 2389 3562 1589 2518 917 406 1222 778 958 509 503 263 470 521 221 160 260 265 283 175 109 82 15 36 17 13 40
Cơ sở y tế 387611 50633 47851 7924 32419 37104 30621 32231 27130 17910 12 15688 8319 6984 4606 8800 6061 3958 3718 5744 6045 3848 4421 2388 2415 3052 2537 2349 2623 1133 2485 910 253 875 608 958 479 403 158 438 181 202 125 219 118 279 143 67 80 13 36 15 13 29
Tại nhà mình, có cán bộ chuyên môn đỡ 17659 110 2274 20 87 187 299 7495 535 1716 0 344 1457 1171 46 80 16 3 101 434 141 100 141 28 20 17 71 14 227 27 9 5 69 101 46 0 0 15 26 15 144 10 3 32 13 2 1 2 1 0 0 2 0 2
Tại nhà mình, không có cán bộ chuyên môn 42707 205 2802 29 28 72 579 25216 1513 2794 0 153 2820 2145 58 116 47 9 355 378 215 217 267 35 41 107 210 26 711 424 25 0 83 237 124 0 30 85 78 17 190 8 31 9 134 2 31 40 0 2 0 0 0 9
Khác 770 73 4 29 296 18 21 45 51 51 0 25 14 0 0 37 25 11 0 7 15 0 0 1 0 18 7 0 0 5 0 1 0 9 0 0 0 0 1 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kon Tum Tổng số 14155 114 259 0 1 229 83 0 14 1259 1 14 3440 6732 2 0 0 0 99 16 0 0 3 11 4 3 1779 0 8 26 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 0 40
Cơ sở y tế 10134 114 258 0 1 227 83 0 14 946 1 11 2023 4679 2 0 0 0 99 16 0 0 3 11 4 3 1587 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 29
Tại nhà mình, có cán bộ chuyên môn đỡ 1627 0 1 0 0 0 0 0 0 144 0 0 615 807 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
Tại nhà mình, không có cán bộ chuyên môn 2380 0 0 0 0 1 0 0 0 162 0 3 796 1246 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 136 0 1 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
Khác 12 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0